部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Dương (羊) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 蟮
蟺
鱔
蟮 là gì? 蟮 (Thiện). Bộ Trùng 虫 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: con lươn. Chi tiết hơn...