部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Trảo (爫) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 蜉
𧉈 𧕰 𧖚
蜉 là gì? 蜉 (Phù). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一). Ý nghĩa là: § Xem “phù du” 蜉蝣. Từ ghép với 蜉 : phù du [fuýóu] (động) Con phù du, con thiêu thân. Chi tiết hơn...
- phù du [fuýóu] (động) Con phù du, con thiêu thân.