Các biến thể (Dị thể) của 蜒
Ý nghĩa của từ 蜒 theo âm hán việt
蜒 là gì? 蜒 (Diên, Duyên). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶). Ý nghĩa là: § Xem “du diên” 蚰蜒. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: du diên 蚰蜒, diên du 蜒蚰)
Từ điển Thiều Chửu
- Du diên 蚰蜒 một giống như con sên.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 蜒