• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Chủ (丶)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghĩ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫义
  • Thương hiệt:LIIK (中戈戈大)
  • Bảng mã:U+8681
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 蚁

  • Cách viết khác

    𧔮 𧕶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蚁 theo âm hán việt

蚁 là gì? (Nghĩ). Bộ Trùng (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: con kiến. Từ ghép với : Con kiến, Mạng (nhỏ như mạng) kiến Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con kiến

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kiến, mối

- Con kiến

- Con mối

* ② Nhỏ như kiến

- Mạng (nhỏ như mạng) kiến

Từ ghép với 蚁