Các biến thể (Dị thể) của 嘱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嘱 theo âm hán việt

嘱 là gì? (Chúc). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: dặn dò. Từ ghép với : Căn dặn, dặn dò, Di chúc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dặn dò

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dặn (dò), gởi, giao phó, (di) chúc

- Căn dặn, dặn dò

- Di chúc.

Từ ghép với 嘱