部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 萤
蛍 𧓌
螢
萤 là gì? 萤 (Huỳnh). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丶フ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: con đom đóm. Chi tiết hơn...