Các biến thể (Dị thể) của 媸

  • Cách viết khác

    𡟎

Ý nghĩa của từ 媸 theo âm hán việt

媸 là gì? (Si, Xi, Xuy). Bộ Nữ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Xấu xí (mặt mày, tướng mạo), đàn bà xấu, Xấu.. Từ ghép với : “cầu nghiên cánh xi” già kén kẹn hom. Chi tiết hơn...

Âm:

Xi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xấu xí (mặt mày, tướng mạo)

- “cầu nghiên cánh xi” già kén kẹn hom.

Từ điển phổ thông

  • đàn bà xấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Xấu.

Từ ghép với 媸