部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Triệt (屮) Nhất (一) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 媸
妛 𡟎
媸 là gì? 媸 (Si, Xi, Xuy). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Xấu xí (mặt mày, tướng mạo), đàn bà xấu, Xấu.. Từ ghép với 媸 : “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom. Chi tiết hơn...
- “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom.