Ý nghĩa của từ 螃 theo âm hán việt
螃 là gì? 螃 (Bàng). Bộ Trùng 虫 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: “Bàng kì” 螃蜞 con cáy, “Bàng giải” 螃蟹 con cua. Từ ghép với 螃 : bàng giải [pángxiè] (Con) cua. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bàng kì 螃蜞 con cáy.
- Bàng giải 螃蟹 con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 螃蟹
- bàng giải [pángxiè] (Con) cua.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 螃