部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Hán (厂) Nhất (一) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 蛎
䘈 蠇 𧖄
蠣
蛎 là gì? 蛎 (Lệ). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶一ノ一フノ). Chi tiết hơn...