Các biến thể (Dị thể) của 蛎

  • Cách viết khác

    𧖄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蛎 theo âm hán việt

蛎 là gì? (Lệ). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lệ

Từ điển phổ thông

  • (xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)

Từ ghép với 蛎