部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cung (弓) Khẩu (口) Trùng (虫) Ngưu (牛)
Các biến thể (Dị thể) của 犟
勥 强 𠎦
犟 là gì? 犟 Bộ Ngưu 牛 (+12 nét). Tổng 16 nét but (フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨). Chi tiết hơn...