Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 蝕
蚀
豅 食 𤸐 𤸤 𧐂 𧵳
蝕 là gì? 蝕 (Thực). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Làm tiêu mất, làm cho thiếu hụt, Ăn mòn, đục khoét. Từ ghép với 蝕 : 侵蝕 Đục khoét dần Chi tiết hơn...