部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Thập (十) Đậu (豆) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 蟛
蟚
蟛 là gì? 蟛 (Bành). Bộ Trùng 虫 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ). Ý nghĩa là: “Bành kì” 蟛蜞 con cáy, con còng cọng. Từ ghép với 蟛 : bành kì [pénqí] (động) Con cáy, con còng. Chi tiết hơn...
- bành kì [pénqí] (động) Con cáy, con còng.