Các biến thể (Dị thể) của 蝉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蝉 theo âm hán việt

蝉 là gì? (Thiền, Thuyền). Bộ Trùng (+8 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: con ve sầu. Chi tiết hơn...

Âm:

Thiền

Từ điển phổ thông

  • con ve sầu

Từ ghép với 蝉