部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 蚀
䞌 𧐂 𧵳
蝕
蚀 là gì? 蚀 (Thực). Bộ Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ丨フ一丨一丶). Từ ghép với 蚀 : 侵蝕 Đục khoét dần Chi tiết hơn...
- 侵蝕 Đục khoét dần
- 腐蝕 Ăn mòn