Các biến thể (Dị thể) của 蚀

  • Cách viết khác

    𧐂 𧵳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蚀 theo âm hán việt

蚀 là gì? (Thực). Bộ Trùng (+3 nét), thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Đục khoét dần Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bị sâu mọt đục khoét
  • 2. nhật thực, nguyệt thực

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đục khoét, hao mòn

- Đục khoét dần

- Ăn mòn

Từ ghép với 蚀