Ý nghĩa của từ 蝠 theo âm hán việt

蝠 là gì? (Bức). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “biên bức” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: biển bức 蝙蝠)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “biên bức”

Từ ghép với 蝠