• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Mộc (木) Cẩn (斤)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫析
  • Thương hiệt:LIDHL (中戈木竹中)
  • Bảng mã:U+8725
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蜥

  • Cách viết khác

    𧈼 𧌥 𧌨 𧎀

Ý nghĩa của từ 蜥 theo âm hán việt

蜥 là gì? (Tích). Bộ Trùng (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Tích dịch” : (1) Thằn lằn. Từ ghép với : tích dịch [xiyì] Thằn lằn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tích dịch 蜥蜴)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tích dịch con thằn lằn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蜥蜴

- tích dịch [xiyì] Thằn lằn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tích dịch” : (1) Thằn lằn

- “Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch” (U cư ) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh. (2) Tỉ dụ người có nhân cách ti tiện.

Trích: Nguyễn Du

Từ ghép với 蜥