• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Nhật (日) Bao (勹)

  • Pinyin: Xí , Yì
  • Âm hán việt: Dịch
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫易
  • Thương hiệt:LIAPH (中戈日心竹)
  • Bảng mã:U+8734
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蜴

  • Cách viết khác

    𧊤

Ý nghĩa của từ 蜴 theo âm hán việt

蜴 là gì? (Dịch). Bộ Trùng (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: “Tích dịch” : xem “tích” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tích dịch 蜥蜴)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tích dịch” : xem “tích”

Từ ghép với 蜴