部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Miên (宀) Tịch (夕) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 蜿
䖤 䗕
蜿 là gì? 蜿 (Uyển). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶丶丶フノフ丶フフ). Ý nghĩa là: § Xem “uyển diên” 蜿蜒. Từ ghép với 蜿 : 一條蜿蜒的小路 Con đường nhỏ ngoằn ngoèo. Chi tiết hơn...
- 一條蜿蜒的小路 Con đường nhỏ ngoằn ngoèo.