Các biến thể (Dị thể) của 蚋
Ý nghĩa của từ 蚋 theo âm hán việt
蚋 là gì? 蚋 (Nhuế). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶丨フノ丶). Ý nghĩa là: con ve, Muỗi mắt (hay muỗi kim), sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người hút máu, ấu trùng ở trong nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con ve, giống như con ong, sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Muỗi mắt (hay muỗi kim), sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người hút máu, ấu trùng ở trong nước
Từ ghép với 蚋