部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Nhi (儿) Mịch (冖) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 螮
䗖
蚳 𧉛 𧋍
蝃
螮 là gì? 螮 (đế). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: “Đế đông” 螮蝀 cầu vồng. Từ ghép với 螮 : đế đông [dìdong] Cầu vồng. Cg. 蝃蝀. Chi tiết hơn...
- đế đông [dìdong] Cầu vồng. Cg. 蝃蝀.
- “Đế đông tại đông, Mạc chi cảm chỉ” 蝃蝀在東, 莫之敢指 (Dung phong 鄘風, Đế đông 蝃蝀) Cầu vồng ở phương đông, Không ai dám chỉ.
Trích: Thi Kinh 詩經