Các biến thể (Dị thể) của 蛀
𧉶 𧏼
蛀 là gì? 蛀 (Chú). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶丶一一丨一). Ý nghĩa là: 1. con mọt, 2. vật bị mọt, Con mọt khoét., Con mọt gỗ, Khoét mòn, ăn mục, ăn sâu. Từ ghép với 蛀 : chú trùng [zhùchóng] (Con) mọt;, 這塊木板被蟲蛀了一個大窟窿 Miếng gỗ này bị mọt ăn một lỗ to., “chú nha” 蛀牙 răng sâu. Chi tiết hơn...
- chú trùng [zhùchóng] (Con) mọt;