Các biến thể (Dị thể) của 螬
Ý nghĩa của từ 螬 theo âm hán việt
螬 là gì? 螬 (Tào). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶一丨フ一丨丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: § Xem “tề tào” 蠐螬, Phiếm chỉ con mọt gỗ (“chú trùng” 蛀蟲). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tề tào 蠐螬 một loài sâu như con kim quy nhỏ, sinh ở trong vườn, dài hơn một tấc, đầu đỏ đuôi đen, đi bằng lưng lại nhanh hơn chân, hay đục khoét cây cối hoa quả.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Phiếm chỉ con mọt gỗ (“chú trùng” 蛀蟲)
Từ ghép với 螬