Các biến thể (Dị thể) của 蜊
Ý nghĩa của từ 蜊 theo âm hán việt
蜊 là gì? 蜊 (Ly, Lị, Lợi). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: Xem chữ cáp 蛤., “Cáp lị” 蛤蜊: xem “cáp” 蛤. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Cáp lị” 蛤蜊: xem “cáp” 蛤
Từ ghép với 蜊