部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米) Cung (弓) Khẩu (口) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 糨
漿
糡
糨 là gì? 糨 (Cưỡng). Bộ Mễ 米 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: đặc quánh. Từ ghép với 糨 : 大米粥得太繦了 Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang]. Chi tiết hơn...
- 大米粥得太繦了 Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang].