• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mễ (米) Cung (弓) Khẩu (口) Trùng (虫)

  • Pinyin: Jiàng
  • Âm hán việt: Cưỡng
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米强
  • Thương hiệt:FDNII (火木弓戈戈)
  • Bảng mã:U+7CE8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糨

  • Cách viết khác

    漿

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 糨 theo âm hán việt

糨 là gì? (Cưỡng). Bộ Mễ (+12 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: đặc quánh. Từ ghép với : Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đặc quánh

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sánh, đặc, quánh

- Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang].

Từ ghép với 糨