Các biến thể (Dị thể) của 蛤
𧊧
蛤 là gì? 蛤 (Cáp). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. con hàu nhỏ, Con hàu nhỏ, § Xem “văn cáp” 文蛤, § Xem “cáp giới” 蛤蚧. Từ ghép với 蛤 : 文蛤 Con nghêu Chi tiết hơn...
- cáp giới [géjiè] (động) Cắc kè, tắc kè. Xem 蛤 [há].