Ý nghĩa của từ 蜈 theo âm hán việt
蜈 là gì? 蜈 (Ngô). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: “Ngô công” 蜈蚣 con rết. Từ ghép với 蜈 : ngô công [wúgong] Con rết., Ngày xưa gọi là “lang thư” 螂蛆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蜈蚣
- ngô công [wúgong] Con rết.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ngô công” 蜈蚣 con rết
- Ngày xưa gọi là “lang thư” 螂蛆.
Từ ghép với 蜈