Các biến thể (Dị thể) của 蠊

  • Cách viết khác

    𧒲

Ý nghĩa của từ 蠊 theo âm hán việt

蠊 là gì? (Liêm). Bộ Trùng (+13 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: “Phỉ liêm” : xem “phỉ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: phỉ liêm 蜚蠊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Phỉ liêm” : xem “phỉ”

Từ ghép với 蠊