Các biến thể (Dị thể) của 蠍

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蠍 theo âm hán việt

蠍 là gì? (Hiết, Yết). Bộ Trùng (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフノフノ). Ý nghĩa là: Con bọ cạp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con hiết, con bọ cạp

Từ điển Thiều Chửu

  • Con hiết, con bọ cạp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con bọ cạp

- scorpion.

Trích: Tiếng Anh

Âm:

Yết

Từ điển phổ thông

  • con hiết, con bọ cạp

Từ ghép với 蠍