• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Thập (十) Khẩu (口)

  • Pinyin: Gū , Gǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫古
  • Thương hiệt:LIJR (中戈十口)
  • Bảng mã:U+86C4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蛄

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蛄 theo âm hán việt

蛄 là gì? (Cô). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “lâu cô” , § Xem “huệ cô” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄; huệ cô 蟪蛄)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lâu cô con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn làm hại lúa và nho.
  • Huệ cô một loại ve sầu nhỏ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lâu cô”
* § Xem “huệ cô”

Từ ghép với 蛄