Các biến thể (Dị thể) của 蛄
Ý nghĩa của từ 蛄 theo âm hán việt
蛄 là gì? 蛄 (Cô). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “lâu cô” 螻蛄, § Xem “huệ cô” 蟪蛄. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄; huệ cô 蟪蛄)
Từ điển Thiều Chửu
- Lâu cô 螻蛄 con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn làm hại lúa và nho.
- Huệ cô 蟪蛄 một loại ve sầu nhỏ.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 蛄