部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Nhất (一) Bốc (卜)
Các biến thể (Dị thể) của 虾
蝦
鰕 𧎂
虾 là gì? 虾 (Hà). Bộ Trùng 虫 (+3 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一丶一丨丶). Ý nghĩa là: con tôm. Từ ghép với 虾 : hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia]., 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há]. Chi tiết hơn...
- hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].
- 對蝦 Tôm he
- 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].