Các biến thể (Dị thể) của 蜎

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蜎 theo âm hán việt

蜎 là gì? (Quyên, Quyến). Bộ Trùng (+7 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Con bọ gậy., Con bọ gậy, con lăng quăng, Họ “Quyên”, Ngọ nguậy. Từ ghép với : quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;, Cũng gọi là “kiết củng” ., “quyên quyên” ngọ nguậy, lúc nhúc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con bọ gậy, con cung quăng

Từ điển Thiều Chửu

  • Con bọ gậy.
  • Quyên quyên ngọ nguậy.
  • Cùng nghĩa với chữ quyên .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蜎蜎

- quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con bọ gậy, con lăng quăng

- Cũng gọi là “kiết củng” .

* Họ “Quyên”
Tính từ
* Ngọ nguậy

- “quyên quyên” ngọ nguậy, lúc nhúc.

Từ ghép với 蜎