• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Bát (丷) Khẩu (口) Nhi (儿)

  • Pinyin: Shuì , Tuì
  • Âm hán việt: Thuế
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰虫兑
  • Thương hiệt:XLICR (重中戈金口)
  • Bảng mã:U+8715
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蜕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蜕 theo âm hán việt

蜕 là gì? (Thuế). Bộ Trùng (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thuế

Từ điển phổ thông

  • xác (vỏ) của các loài côn trùng khi lột ra

Từ ghép với 蜕