Các biến thể (Dị thể) của 蛛
Ý nghĩa của từ 蛛 theo âm hán việt
蛛 là gì? 蛛 (Chu, Thù). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘, “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘
Từ ghép với 蛛