Các biến thể (Dị thể) của 蠃
-
Thông nghĩa
螺
-
Cách viết khác
蠡
𧕳
Ý nghĩa của từ 蠃 theo âm hán việt
蠃 là gì? 蠃 (Loa, Loã, Loả). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一丨一丶ノフ丶). Ý nghĩa là: “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò, “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
- Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
- Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 蠃