部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Điền (田) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 蜾
蝸 𧒘 𧓞 𧓠 𧔽
蜾 là gì? 蜾 (Quả). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò. Từ ghép với 蜾 : quả lỏa [guôluô] Con tò vò. Chi tiết hơn...
- quả lỏa [guôluô] Con tò vò.