部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Thập (十) Nhật (日) Cổn (丨) Tâm (Tâm Đứng) (心)
蟪 là gì? 蟪 (Huệ). Bộ Trùng 虫 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “huệ cô” 蟪蛄. Chi tiết hơn...
- huệ cô [huìgu] (động) (Một loại) ve sầu (Platypleura kaempferi).