部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 蜍
蠩
蜍 là gì? 蜍 (Thừ). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “thiềm thừ” 蟾蜍. Chi tiết hơn...