• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Tỷ (比)

  • Pinyin: Bǐ , Pí
  • Âm hán việt: Tỳ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫比
  • Thương hiệt:LIPP (中戈心心)
  • Bảng mã:U+868D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蚍

  • Cách viết khác

    𧔆 𧔯 𧔻 𧖈 𧖎 𧖕

Ý nghĩa của từ 蚍 theo âm hán việt

蚍 là gì? (Tì, Tỳ). Bộ Trùng (+4 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Từ ghép với : tì phù [pífú] Con kiến càng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ phù 蚍蜉)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tì phù con kiến càng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蚍蜉

- tì phù [pífú] Con kiến càng.

Từ ghép với 蚍