部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Biện (釆) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 蟋
螅 𧒓
蟋 là gì? 蟋 (Tất). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “tất suất” 蟋蟀. Từ ghép với 蟋 : tất suất [xishuài] (Con) dế, dế mèn. Chi tiết hơn...
- tất suất [xishuài] (Con) dế, dế mèn.