Các biến thể (Dị thể) của 逸
劮 逸 逸 𠡓 𤖍 𤖚 𨓜
Đọc nhanh: 逸 (Dật). Bộ Sước 辵 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. lầm lỗi, 2. ẩn dật, 3. nhàn rỗi, 4. buông thả, Buông thả.. Từ ghép với 逸 : 逃逸 Chạy trốn, 馬逸不能止 Ngựa sổng không ngăn lại được, 其書已逸 Sách đó đã thất lạc, 逸居而無教 Ở nhàn mà không được dạy dỗ (Mạnh tử), “dật hứng” 逸興 hứng thú khác đời. Chi tiết hơn...