Các biến thể (Dị thể) của 禽
擒 𠎘 𢄕
Đọc nhanh: 禽 (Cầm). Bộ Nhụ 禸 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: loài chim, Loài chim, Họ “Cầm”, Bắt giữ. Từ ghép với 禽 : 野禽 Chim trời, chim rừng, “gia cầm” 家禽 chim gà nuôi trong nhà. Chi tiết hơn...