• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
  • Pinyin: Cuī
  • Âm hán việt: Thôi Tồi
  • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱山隹
  • Thương hiệt:UOG (山人土)
  • Bảng mã:U+5D14
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 崔

  • Cách viết khác

    𡹐 𨻵

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 崔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thôi, Tồi). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: cao lớn, Cao lớn., Cao lớn, Họ “Thôi”. Từ ghép với : thôi nguy [cuiwei] (văn) Đồ sộ, to lớn nguy nga; Chi tiết hơn...

Thôi

Từ điển phổ thông

  • cao lớn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cao lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 崔巍

- thôi nguy [cuiwei] (văn) Đồ sộ, to lớn nguy nga;

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao lớn

- “Nam san thôi thôi” (Tề phong , Nam san ) Núi Nam cao vòi vọi.

Trích: Thi Kinh

Danh từ
* Họ “Thôi”