辵
(辶)
Sước
Chợt bước đi chợt dừng lại
Những chữ Hán sử dụng bộ 辵 (Sước)
-
辵
Sước
-
辶
Sước
-
边
Biên
-
辽
Liêu
-
达
Thế, đạt
-
迁
Thiên
-
迂
Vu
-
迄
Hất, Ngật
-
迅
Tấn
-
过
Qua, Quá
-
迈
Mại
-
迎
Nghinh, Nghênh, Nghịnh
-
运
Vận
-
近
Cấn, Cận, Ký
-
迓
Nhạ
-
返
Phiên, Phản
-
迕
Ngỗ
-
还
Hoàn, Toàn
-
这
Giá, Nghiện
-
进
Tiến, Tấn
-
远
Viến, Viễn
-
违
Vi, Vy
-
连
Liên
-
迟
Khích, Trì, Trí
-
迢
Thiều, điều
-
迤
Di, Dĩ
-
迥
Huýnh, Quýnh
-
迦
Ca, Già
-
迨
đãi
-
迩
Nhĩ
-
迪
địch
-
迫
Bài, Bách
-
迭
Tuyển, điệt
-
迮
Trách
-
述
Thuật
-
迳
Kính
-
迴
Hồi
-
迶
Hữu
-
迷
Mê
-
迸
Bình, Bính
-
迹
Tích
-
追
Truy, đôi
-
退
Thoái, Thối
-
送
Tống
-
适
Quát, Thích, Trích, đích
-
逃
đào
-
逄
Bàng
-
逅
Cấu
-
逆
Nghịch, Nghịnh
-
选
Tuyến, Tuyển
-
逊
Tốn
-
逋
Bô
-
逍
Tiêu
-
透
Thấu
-
逐
Trục
-
逑
Cầu
-
递
đái, đệ
-
途
đồ
-
逕
Kính
-
逖
Thích, địch
-
逗
đậu
-
這
Giá, Nghiện
-
通
Thông
-
逛
Cuống
-
逝
Thệ
-
逞
Sính
-
速
Tốc
-
造
Tháo, Tạo
-
逡
Thuân
-
逢
Bồng, Phùng
-
連
Liên, Liễn
-
逦
Lệ, Lị
-
逭
Hoán
-
逮
đãi, đệ
-
逯
Lộc, Lục, đãi, đệ
-
週
Chu
-
進
Tiến, Tấn
-
逵
Quỳ
-
逶
Uy
-
逸
Dật
-
逻
La
-
逼
Bức
-
逾
Du, Dũ
-
遀
-
遁
Thuân, Tuần, độn
-
遂
Toại
-
遄
Thuyên
-
遇
Ngộ
-
遊
Du
-
運
Vận
-
遍
Biến
-
過
Qua, Quá
-
遏
át
-
遐
Hà
-
遑
Hoàng
-
遒
Tù, Tưu
-
道
đáo, đạo
-
達
đạt
-
違
Vi, Vy
-
遗
Di, Dị
-
遘
Cấu
-
遙
Dao, Diêu
-
遛
Lưu, Lựu
-
遜
Tốn
-
遞
đái, đãi, đệ
-
遠
Viến, Viển, Viễn
-
遢
Tháp
-
遣
Khiển, Khán
-
遥
Dao, Diêu
-
遨
Ngao
-
適
Quát, Thích, Trích, đích, địch
-
遭
Tao
-
遮
Già
-
遲
Trì, Trí, Trĩ
-
遴
Lân, Lấn, Lận
-
遵
Tuân
-
遷
Thiên
-
選
Soát, Toán, Toản, Tuyến, Tuyển
-
遺
Di, Dị
-
遼
Liêu
-
遽
Cự
-
避
Tị, Tỵ
-
邀
Yêu
-
邁
Mại
-
邂
Giải
-
邃
Thuý
-
還
Hoàn, Toàn
-
邇
Nhĩ
-
邈
Mạc
-
邊
Biên
-
邋
Lạp
-
邏
La