Các biến thể (Dị thể) của 礴
Ý nghĩa của từ 礴 theo âm hán việt
礴 là gì? 礴 (Bạc). Bộ Thạch 石 (+16 nét). Tổng 21 nét but (一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: “Bàn bạc” 磐礡: (1) Rộng lớn mênh mông. Từ ghép với 礴 : (2) Đầy dẫy, sung mãn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bàng bạc 旁礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Bàn bạc” 磐礡: (1) Rộng lớn mênh mông
Từ ghép với 礴