Ý nghĩa của từ 搌 theo âm hán việt
搌 là gì? 搌 (Triển). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶). Từ ghép với 搌 : 手上有血,用藥棉搌一搌 Dùng bông thuốc thấm máu trên tay Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lau, thấm, chùi
- 2. buộc, bó lại
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 搌