Khuyến (犭) Nghiễm (广) Thảo (艹) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 獷
犷
𤣊 𥜟
獷 là gì? 獷 (Cảnh, Quáng, Quánh, Quảng). Bộ Khuyển 犬 (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Hung mãnh, không tuần phục, Mạnh mẽ, dũng mãnh, Hung ác., Hung mãnh, không tuần phục, Mạnh mẽ, dũng mãnh. Từ ghép với 獷 : 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư). Chi tiết hơn...