Các biến thể (Dị thể) của 瘩

  • Cách viết khác

    𤺥

Ý nghĩa của từ 瘩 theo âm hán việt

瘩 là gì? (đáp). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngật đáp 疙瘩)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 瘩背

- đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).

Từ ghép với 瘩