Các biến thể (Dị thể) của 喏
㘃 諾 𠰒 𡁠 𧧏
喏 là gì? 喏 (Nhạ, Nặc). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨丨一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: kính chào, Chắp tay vái đồng thời lên tiếng tỏ lòng kính trọng, Ngữ khí có ý tứ, gây chú ý: kìa, này, v. Từ ghép với 喏 : 唱喏 Vái chào. Chi tiết hơn...