部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thảo (艹) Điền (田)
喵 là gì? 喵 (Miêu). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨丨丨フ一丨一). Chi tiết hơn...