Các biến thể (Dị thể) của 瑛
Ý nghĩa của từ 瑛 theo âm hán việt
瑛 là gì? 瑛 (Anh). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一一丨丨丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: Ánh sáng ngọc., Ánh ngọc, Ngọc đẹp, đá đẹp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ánh sáng của viên ngọc
- 2. viên ngọc trong suốt
Từ điển Thiều Chửu
- Ánh sáng ngọc.
- Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ánh ngọc
- “Kim sa trục ba nhi thổ anh” 金沙逐波而吐瑛 (Thiệp giang phú 涉江賦) Cát vàng đuổi sóng nhả ánh ngọc.
Trích: Dữu Xiển 庾闡
Từ ghép với 瑛